liệu pháp cận hồng ngoại (nir) và ánh sáng đỏ hoạt động như thế nào?
Time : 2024-10-30
Liệu pháp ánh sáng đỏ và liệu pháp cận hồng ngoại (NIR) sử dụng bước sóng ánh sáng trong quang phổ đỏ và cận hồng ngoại để mang lại một số lợi ích cho sức khỏe. Những phương pháp điều trị này đôi khi được gọi là liệu pháp laser mức thấp (LLLT) hoặc quang sinh học (PBM). Bằng cách thúc đẩy chức năng tế bào, chúng là những cách không xâm lấn để chữa khỏi nhiều loại bệnh và tăng cường sức khỏe nói chung.
Chúng hoạt động như thế nào?
1. Sự hấp thụ ánh sáng của tế bào
Tùy thuộc vào bước sóng, ánh sáng đỏ (thường trong phạm vi 600–650 nm) và ánh sáng gần hồng ngoại (thường trong phạm vi 700–1200 nm) đều có thể xuyên qua da và mô ở các độ sâu khác nhau. Các bước sóng ánh sáng này được hấp thụ bởi các tế bào của cơ thể, đặc biệt là bởi enzyme ty thể được gọi là cytochrome c oxidase (CCO).
a.Là một thành phần quan trọng của chuỗi hô hấp ty thể, cytochrome c oxidase hỗ trợ quá trình tạo ra ATP, nguồn năng lượng cho tế bào.
b. CCO có thể hoạt động mạnh hơn khi tiếp xúc với ánh sáng đỏ hoặc gần hồng ngoại, làm tăng lượng năng lượng được ty thể sản xuất ra, chủ yếu dưới dạng ATP (adenosine triphosphate).
Tùy thuộc vào bước sóng, ánh sáng đỏ (thường trong phạm vi 600–650 nm) và ánh sáng gần hồng ngoại (thường trong phạm vi 700–1200 nm) đều có thể xuyên qua da và mô ở các độ sâu khác nhau. Các bước sóng ánh sáng này được hấp thụ bởi các tế bào của cơ thể, đặc biệt là bởi enzyme ty thể được gọi là cytochrome c oxidase (CCO).
a.Là một thành phần quan trọng của chuỗi hô hấp ty thể, cytochrome c oxidase hỗ trợ quá trình tạo ra ATP, nguồn năng lượng cho tế bào.
b. CCO có thể hoạt động mạnh hơn khi tiếp xúc với ánh sáng đỏ hoặc gần hồng ngoại, làm tăng lượng năng lượng được ty thể sản xuất ra, chủ yếu dưới dạng ATP (adenosine triphosphate).
2. Sự tạo ra ATP và năng lượng tế bào
a. Đơn vị năng lượng chính của tế bào là ATP, và tế bào có thể hoạt động hiệu quả hơn khi mức ATP của chúng cao hơn. Điều này có thể dẫn đến tái tạo mô tốt hơn, giảm viêm và sửa chữa tế bào tốt hơn.
b. Cả phương pháp điều trị NIR và ánh sáng đỏ đều hỗ trợ quá trình sửa chữa và chữa lành mô ở cơ, da, khớp và các mô khác bằng cách thúc đẩy quá trình sản xuất ATP tốt hơn.
a. Đơn vị năng lượng chính của tế bào là ATP, và tế bào có thể hoạt động hiệu quả hơn khi mức ATP của chúng cao hơn. Điều này có thể dẫn đến tái tạo mô tốt hơn, giảm viêm và sửa chữa tế bào tốt hơn.
b. Cả phương pháp điều trị NIR và ánh sáng đỏ đều hỗ trợ quá trình sửa chữa và chữa lành mô ở cơ, da, khớp và các mô khác bằng cách thúc đẩy quá trình sản xuất ATP tốt hơn.
3. Giảm đau và viêm
a.Bằng cách thúc đẩy lưu thông máu, cải thiện việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đến các mô và giảm căng thẳng oxy hóa - sự mất cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể - cả NIR và ánh sáng đỏ đều có thể hỗ trợ giảm viêm.
b. Vì ánh sáng NIR thâm nhập sâu hơn vào các mô nên nó có thể hữu ích trong việc giảm viêm ở các mô, cơ và khớp sâu hơn.
a.Bằng cách thúc đẩy lưu thông máu, cải thiện việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đến các mô và giảm căng thẳng oxy hóa - sự mất cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể - cả NIR và ánh sáng đỏ đều có thể hỗ trợ giảm viêm.
b. Vì ánh sáng NIR thâm nhập sâu hơn vào các mô nên nó có thể hữu ích trong việc giảm viêm ở các mô, cơ và khớp sâu hơn.
4. Chữa lành vết thương và phục hồi mô
a. Quá trình tổng hợp collagen và hình thành mạch máu, quá trình tạo ra các mạch máu mới, đều được đẩy nhanh nhờ ánh sáng đỏ và cận hồng ngoại và rất cần thiết cho quá trình chữa lành vết thương và phục hồi mô.
b. Do đó, phương pháp điều trị bằng ánh sáng đỏ hiện được sử dụng trong chăm sóc da (để cải thiện tông màu da, giảm nếp nhăn hoặc điều trị sẹo mụn) và thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương nhanh hơn.
a. Quá trình tổng hợp collagen và hình thành mạch máu, quá trình tạo ra các mạch máu mới, đều được đẩy nhanh nhờ ánh sáng đỏ và cận hồng ngoại và rất cần thiết cho quá trình chữa lành vết thương và phục hồi mô.
b. Do đó, phương pháp điều trị bằng ánh sáng đỏ hiện được sử dụng trong chăm sóc da (để cải thiện tông màu da, giảm nếp nhăn hoặc điều trị sẹo mụn) và thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương nhanh hơn.
5. Sức khỏe não bộ và bảo vệ thần kinh
a. Theo một số nghiên cứu, ánh sáng NIR cũng có thể có lợi cho chức năng não. Bằng cách cải thiện hoạt động của ty thể tế bào thần kinh và thúc đẩy sự sống còn của tế bào não, nó có thể hỗ trợ ngăn ngừa thoái hóa thần kinh.
b. Vì ánh sáng cận hồng ngoại được cho là có khả năng đi vào hộp sọ hiệu quả hơn ánh sáng đỏ nên nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như trầm cảm, chấn thương sọ não (TBI) và bệnh Alzheimer.
a. Theo một số nghiên cứu, ánh sáng NIR cũng có thể có lợi cho chức năng não. Bằng cách cải thiện hoạt động của ty thể tế bào thần kinh và thúc đẩy sự sống còn của tế bào não, nó có thể hỗ trợ ngăn ngừa thoái hóa thần kinh.
b. Vì ánh sáng cận hồng ngoại được cho là có khả năng đi vào hộp sọ hiệu quả hơn ánh sáng đỏ nên nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như trầm cảm, chấn thương sọ não (TBI) và bệnh Alzheimer.
6. Oxy hóa và lưu thông tốt hơn
Bằng cách kích thích giải phóng oxit nitric (NO), một chất làm giãn mạch máu, cả hai dạng ánh sáng đều tăng cường lưu thông. Cung cấp oxy tốt hơn cho các mô và lưu lượng máu cao hơn là kết quả, có thể hỗ trợ chữa bệnh và sức khỏe tổng thể.
Bằng cách kích thích giải phóng oxit nitric (NO), một chất làm giãn mạch máu, cả hai dạng ánh sáng đều tăng cường lưu thông. Cung cấp oxy tốt hơn cho các mô và lưu lượng máu cao hơn là kết quả, có thể hỗ trợ chữa bệnh và sức khỏe tổng thể.
Sự khác biệt quan trọng giữa ánh sáng đỏ và NIR:
1. Bước sóng:
1. Bước sóng:
a. Ánh sáng đỏ có hiệu quả hơn đối với các phương pháp điều trị da ở bề mặt, chẳng hạn như hình thành collagen và tái tạo da, và thường nằm trong khoảng 600 đến 650 nm.
b. Ánh sáng NIR có bước sóng từ 700 đến 1200 nm, hữu ích trong việc điều trị cơ, khớp, xương và các cấu trúc sâu hơn khác vì nó có thể đi sâu hơn vào các mô.
2. Độ sâu thâm nhập:
b. Ánh sáng NIR có bước sóng từ 700 đến 1200 nm, hữu ích trong việc điều trị cơ, khớp, xương và các cấu trúc sâu hơn khác vì nó có thể đi sâu hơn vào các mô.
2. Độ sâu thâm nhập:
a. Ánh sáng đỏ thường ảnh hưởng đến da, mô dưới da và một số lớp cơ, với tác động nhiều hơn ở bề mặt.
b. Ánh sáng cận hồng ngoại thường được sử dụng để điều trị các chấn thương mô sâu hơn, tình trạng viêm và đau vì nó có thể tác động đến cơ, gân, dây chằng và thậm chí cả xương.
b. Ánh sáng cận hồng ngoại thường được sử dụng để điều trị các chấn thương mô sâu hơn, tình trạng viêm và đau vì nó có thể tác động đến cơ, gân, dây chằng và thậm chí cả xương.
Những ứng dụng có thể có của liệu pháp ánh sáng đỏ và NIR:
1. Kiểm soát cơn đau: Dùng để phục hồi sau phẫu thuật, điều trị viêm khớp, đau mãn tính và đau cơ.
2. Phục hồi cơ: Thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh hơn và giảm viêm để cải thiện quá trình phục hồi cơ sau khi tập thể dục.
3. Chăm sóc da: Thúc đẩy tổng hợp collagen, làm giảm nếp nhăn và sẹo mụn, đồng thời làm đều màu da.
4. Làm lành vết thương: Thúc đẩy quá trình sửa chữa tế bào để đẩy nhanh quá trình chữa lành vết cắt, vết bỏng hoặc vết thương do phẫu thuật.
5. Sức khỏe tinh thần: Theo một số nghiên cứu, nó có thể có lợi cho sức khỏe não bộ, chống trầm cảm và suy giảm nhận thức (đặc biệt là ánh sáng NIR).
6. Mọc tóc: Trong trường hợp rụng tóc hoặc tóc mỏng, một số người sử dụng phương pháp điều trị bằng ánh sáng đỏ để thúc đẩy tóc mọc.
1. Kiểm soát cơn đau: Dùng để phục hồi sau phẫu thuật, điều trị viêm khớp, đau mãn tính và đau cơ.
2. Phục hồi cơ: Thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh hơn và giảm viêm để cải thiện quá trình phục hồi cơ sau khi tập thể dục.
3. Chăm sóc da: Thúc đẩy tổng hợp collagen, làm giảm nếp nhăn và sẹo mụn, đồng thời làm đều màu da.
4. Làm lành vết thương: Thúc đẩy quá trình sửa chữa tế bào để đẩy nhanh quá trình chữa lành vết cắt, vết bỏng hoặc vết thương do phẫu thuật.
5. Sức khỏe tinh thần: Theo một số nghiên cứu, nó có thể có lợi cho sức khỏe não bộ, chống trầm cảm và suy giảm nhận thức (đặc biệt là ánh sáng NIR).
6. Mọc tóc: Trong trường hợp rụng tóc hoặc tóc mỏng, một số người sử dụng phương pháp điều trị bằng ánh sáng đỏ để thúc đẩy tóc mọc.
An toàn và phản ứng có hại:
1. Nhìn chung, liệu pháp ánh sáng đỏ và NIR được cho là không xâm lấn, an toàn và có ít hoặc không có tác dụng phụ. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tuân theo khuyến nghị của nhà sản xuất khi sử dụng các thiết bị.
2. Kính bảo vệ mắt thường được khuyên dùng trong quá trình điều trị vì việc sử dụng quá mức hoặc tiếp xúc với ánh sáng mạnh mà không có biện pháp bảo vệ phù hợp có thể gây mỏi mắt hoặc tổn thương mắt.
1. Nhìn chung, liệu pháp ánh sáng đỏ và NIR được cho là không xâm lấn, an toàn và có ít hoặc không có tác dụng phụ. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tuân theo khuyến nghị của nhà sản xuất khi sử dụng các thiết bị.
2. Kính bảo vệ mắt thường được khuyên dùng trong quá trình điều trị vì việc sử dụng quá mức hoặc tiếp xúc với ánh sáng mạnh mà không có biện pháp bảo vệ phù hợp có thể gây mỏi mắt hoặc tổn thương mắt.
Tóm lại, tái tạo tế bào, tăng tổng hợp ATP và hoạt động của ty thể là cách mà liệu pháp ánh sáng đỏ và gần hồng ngoại hoạt động. Điều này mang lại nhiều lợi ích điều trị, từ cải thiện sức khỏe làn da và chữa lành mô nhanh hơn đến giảm đau và kiểm soát tình trạng viêm. Ánh sáng đỏ thường được sử dụng cho các bệnh ở bề mặt như trẻ hóa da, trong khi ánh sáng NIR, với khả năng thâm nhập sâu hơn, đặc biệt có lợi cho các phương pháp điều trị mô sâu hơn. Khi kết hợp, các phương pháp điều trị này cung cấp một phương pháp không dùng thuốc, không xâm lấn để thúc đẩy sức khỏe và phục hồi.